Chủ YếU Khoa Học & Công Nghệ Giải thích lý thuyết chuỗi: Hướng dẫn cơ bản về lý thuyết chuỗi

Giải thích lý thuyết chuỗi: Hướng dẫn cơ bản về lý thuyết chuỗi

Tử Vi CủA BạN Cho Ngày Mai

Trong lĩnh vực vật lý hạt, lý thuyết dây kết hợp cơ học lượng tử và lý thuyết tương đối rộng của Albert Einstein.



Chuyển đến phần


Neil deGrasse Tyson dạy tư duy khoa học và giao tiếp Neil deGrasse Tyson dạy tư duy khoa học và giao tiếp

Nhà vật lý thiên văn nổi tiếng Neil deGrasse Tyson dạy bạn cách tìm ra sự thật khách quan và chia sẻ các công cụ của ông để truyền đạt những gì bạn khám phá được.



Tìm hiểu thêm

Lý thuyết chuỗi là gì?

Lý thuyết dây cung cấp một khung lý thuyết trong đó tất cả các hạt, từ photon đến quark, là các chuỗi một chiều trái ngược với các điểm không chiều. Nếu một phiên bản của lý thuyết dây được tìm thấy phù hợp với mọi bối cảnh, nó sẽ đóng vai trò là một mô hình toán học duy nhất để mô tả bản chất của vũ trụ — một lý thuyết về mọi thứ sẽ thay thế Mô hình chuẩn của vật lý, vốn không giải thích được lực hấp dẫn.

5 Ý tưởng Trung tâm của Lý thuyết Chuỗi

Việc hiểu sâu và hiểu rõ về lý thuyết dây đòi hỏi phải nghiên cứu sâu rộng, nhưng việc làm quen với các yếu tố chính của lý thuyết dây sẽ cung cấp cho bạn hiểu biết cơ bản về các khái niệm cốt lõi của nó.

  1. Dây và branes : Chuỗi là các sợi một chiều có hai dạng: chuỗi mở và chuỗi đóng. Một chuỗi mở có các đầu không kết nối, trong khi một chuỗi đóng tạo thành một vòng khép kín. Branes (bắt nguồn từ từ 'màng') là các vật thể giống như tấm mà các chuỗi có thể gắn vào ở hai đầu. Branes có khả năng di chuyển trong không thời gian theo các quy tắc của cơ học lượng tử.
  2. Kích thước không gian bổ sung : Các nhà vật lý chấp nhận rằng vũ trụ của chúng ta chứa ba chiều không gian, nhưng các nhà lý thuyết dây lập luận cho một mô hình mô tả các chiều phụ của không gian. Trong lý thuyết dây, ít nhất sáu kích thước bổ sung không bị phát hiện vì chúng được liên kết chặt chẽ thành một hình dạng gấp phức tạp được gọi là đa tạp Calabi-Yau.
  3. Trọng lực lượng tử : Lý thuyết dây là một lý thuyết về lực hấp dẫn lượng tử vì nó cố gắng hợp nhất vật lý lượng tử với lý thuyết tương đối rộng. Vật lý lượng tử nghiên cứu các vật thể nhỏ nhất trong vũ trụ — như nguyên tử và các hạt hạ nguyên tử — trong khi thuyết tương đối rộng thường tập trung vào các vật thể có quy mô lớn hơn trong vũ trụ.
  4. Siêu đối xứng : Còn được gọi là lý thuyết siêu dây, siêu đối xứng mô tả mối quan hệ giữa hai loại hạt, boson và fermion. Trong lý thuyết dây siêu đối xứng, một boson (hoặc hạt lực) luôn luôn có một fermion đối trọng (hoặc hạt vật chất), và ngược lại. Khái niệm siêu đối xứng vẫn chỉ là lý thuyết, vì các nhà khoa học vẫn chưa nhìn thấy bất kỳ hạt nào trong số này. Một số nhà vật lý suy đoán rằng điều này là do sẽ cần mức năng lượng cực cao để tạo ra boson và fermion. Những hạt này có thể đã tồn tại trong vũ trụ sơ khai trước vụ nổ lớn nhưng sau đó bị phá vỡ thành các hạt năng lượng thấp hơn được thấy ngày nay. Máy va chạm Hadron Lớn (máy va chạm hạt năng lượng cao nhất thế giới) tại một thời điểm nào đó có thể tạo ra đủ năng lượng để hỗ trợ lý thuyết này - mặc dù cho đến nay, nó vẫn chưa đưa ra bằng chứng về siêu đối xứng.
  5. Lực lượng thống nhất : Các nhà lý thuyết dây tin rằng họ có thể sử dụng các chuỗi tương tác để giải thích bốn lực cơ bản của tự nhiên - lực hấp dẫn, lực điện từ, lực hạt nhân mạnh và lực hạt nhân yếu - tạo ra một lý thuyết thống nhất về mọi thứ.
Neil deGrasse Tyson dạy tư duy khoa học và giao tiếp Tiến sĩ Jane Goodall dạy bảo tồn Chris Hadfield dạy khám phá không gian Matthew Walker dạy khoa học về giấc ngủ ngon hơn

Lược sử lý thuyết dây

Mốc thời gian sau đây đánh dấu những thành tựu quan trọng trong lĩnh vực lý thuyết dây.



  • Năm 1968 : Gabriele Veneziano, một nhà vật lý lý thuyết người Ý làm ​​việc tại Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu (CERN), đã sử dụng dữ liệu thu thập được từ các máy gia tốc hạt khác nhau để xây dựng nền tảng của lý thuyết dây. Ông đã xây dựng mô hình cộng hưởng kép sau khi nhận ra rằng ông có thể sử dụng công thức hàm beta Euler 200 năm tuổi để giải thích các đặc điểm vật lý của các hạt tương tác mạnh.
  • 1970 : Cái tên 'lý thuyết dây' được đặt ra khi ba nhà vật lý - Leonard Susskind, Holger Nielsen và Yoichiro Nambu - người đã sử dụng mô hình của Veneziano để gợi ý rằng vũ trụ được tạo thành từ những sợi dây rung động nhỏ.
  • 1971 : Giáo sư vật lý lý thuyết Pierre Ramond đã khởi xướng sự phát triển của lý thuyết siêu dây bằng cách hình thành khái niệm siêu đối xứng.
  • 1974 : Nhà vật lý Nhật Bản Tamiaki Yoneya đã phát hiện ra rằng lý thuyết dây chứa một hạt có các đặc tính của graviton - một hạt lượng tử chịu lực hấp dẫn - và nhận ra rằng các khía cạnh của lý thuyết dây cũng có thể là lý thuyết về lực hấp dẫn.
  • 1984 : Nhà vật lý người Anh Michael Green và nhà vật lý người Mỹ John Schwarz đã khám phá ra sự hủy bỏ dị thường trong lý thuyết dây loại I, được gọi là cơ chế Green-Schwarz. Sự kiện này tiếp tục kết nối các ý tưởng lý thuyết dây với siêu đối xứng và khởi động cuộc cách mạng siêu dây đầu tiên.
  • 1985 : 'Bộ tứ chuỗi Princeton' - David Goss, Jeffrey Harvey, Emil Martinec và Ryan Rohm - đã phát hiện ra các chuỗi dị, là những chuỗi khép kín là sự lai tạo của chuỗi siêu dây và chuỗi bosonic.
  • 1995 : Edward Witten, một nhà vật lý lý thuyết tại Viện Nghiên cứu Cao cấp ở Princeton, New Jersey, gợi ý rằng năm phiên bản được chấp nhận khác nhau của lý thuyết dây không thực sự là những lý thuyết riêng biệt. Witten đề xuất rằng chúng chỉ là những giới hạn khác nhau của một lý thuyết duy nhất mà Witten gọi là lý thuyết M. Ý tưởng về lý thuyết M đã khởi động cuộc cách mạng siêu dây lần thứ hai.

Lớp học thạc sĩ

Được đề xuất cho bạn

Các lớp học trực tuyến được giảng dạy bởi những bộ óc vĩ đại nhất thế giới. Mở rộng kiến ​​thức của bạn trong các danh mục này.

Neil deGrasse Tyson

Dạy tư duy khoa học và giao tiếp

Tìm hiểu thêm Tiến sĩ Jane Goodall

Dạy bảo tồn



Tìm hiểu thêm Chris Hadfield

Dạy khám phá không gian

Tìm hiểu thêm Matthew Walker

Dạy khoa học về giấc ngủ ngon hơn

Tìm hiểu thêm

Tìm hiểu thêm

Nhận được Thành viên hàng năm của MasterClass để có quyền truy cập độc quyền vào các bài học video được giảng dạy bởi những người nổi tiếng về kinh doanh và khoa học, bao gồm Neil deGrasse Tyson, Chris Hadfield, Jane Goodall, v.v.


Máy Tính Calo