Chủ YếU Món Ăn Làm thế nào để nấu ăn với lá Bay: 17 Ý tưởng công thức nấu ăn với lá Bay

Làm thế nào để nấu ăn với lá Bay: 17 Ý tưởng công thức nấu ăn với lá Bay

Tử Vi CủA BạN Cho Ngày Mai

Có nguồn gốc từ Địa Trung Hải, lá nguyệt quế không phải lúc nào cũng được biệt lập trong nhà bếp để sử dụng trong ẩm thực. Loại thảo mộc có lá này, có nguồn gốc từ cây nguyệt quế, được sử dụng trong các xã hội La Mã và Hy Lạp cổ đại để đội lên đầu những người chiến thắng sau trận chiến như một biểu tượng cho sự thành công của họ.



Ngày nay, lá nguyệt quế thường được tìm thấy khi bơi trong các lọ nước sốt đậm đà, thay vì trang trí trên đầu của những người chiến thắng. Không giống như những người anh em họ thảo dược của nó, lá nguyệt quế hiếm khi được tiêu thụ trực tiếp, vì chúng thường được thêm vào nước sốt hoặc nước kho trong quá trình hầm và loại bỏ trước khi tiêu thụ.



Chuyển đến phần


Gordon Ramsay dạy nấu ăn tôi Gordon Ramsay dạy nấu ăn tôi

Đưa khả năng nấu ăn của bạn lên một tầm cao mới trong MasterClass đầu tiên của Gordon về các phương pháp, nguyên liệu và công thức thiết yếu.

Tìm hiểu thêm

Bay Leaves là gì?

Lá nguyệt quế là một loại lá có mùi thơm mạnh được sử dụng chủ yếu cho mục đích ẩm thực. Mặc dù ngày nay có nhiều loại lá nguyệt quế được trồng trên khắp thế giới, nhưng lá nguyệt quế ban đầu đến từ cây nguyệt quế ( Laurus nobilis ) có nguồn gốc từ khu vực châu Á của Địa Trung Hải. Dạng lá nguyệt quế này, còn được gọi là nguyệt quế ngọt và nguyệt quế Grecian, vẫn là loại thảo mộc thường được sử dụng để nấu súp và nước sốt với hương vị thơm.

Lá Bay có thể được sử dụng ở dạng khô, nghiền nát và tươi, nhưng phổ biến nhất được bán dưới dạng toàn bộ lá khô ở lối đi gia vị của bất kỳ cửa hàng tạp hóa nào.



6 giống lá Bay

Trong khi có một số loại lá nguyệt quế được trồng trên khắp thế giới, hai loại chính là:

  • Lá nguyệt quế Địa Trung Hải (hay còn gọi là lá nguyệt quế Thổ Nhĩ Kỳ) - Dạng lá nguyệt quế phổ biến nhất, được trồng quanh Địa Trung Hải. Được biết đến với hương vị thơm như trà với các nốt của tinh dầu bạc hà. Có thể nhận biết bằng những chiếc lá hình trứng màu xanh lá cây sáng dài từ 1 đến 4 inch
  • Lá nguyệt quế California (hay còn gọi là Umbellularia californica , Nguyệt quế California, cây mai Oregon và cây tiêu) - Loại lá nguyệt quế phổ biến này, có nguồn gốc từ California, có hương vị đậm đà và thơm hơn giống của Thổ Nhĩ Kỳ, với các nốt hương của bạch đàn. Có thể nhận biết bởi những chiếc lá dài và mảnh, giống cây này đến từ một loài cây bụi thường xanh khác.

Các loại thảo mộc khác, ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Lá nguyệt quế Ấn Độ - Một loại lá nguyệt quế có lá ngắn, màu xanh nhạt và có vị giống mùi quế đặc trưng. Nhờ hương vị độc đáo của nó, lá nguyệt quế Ấn Độ không phải là một thay thế tốt cho lá nguyệt quế của Thổ Nhĩ Kỳ hoặc California.
  • Lá nguyệt quế Tây Ấn Độ - Có nguồn gốc từ cây vịnh Tây Ấn Độ, loại lá này chủ yếu được sử dụng để tạo ra nước hoa, cũng như sử dụng trong ẩm thực không thường xuyên.
  • Lá nguyệt quế Indonesia - Loại thảo mộc này, thường được áp dụng trực tiếp vào thịt, hiếm khi được sử dụng bên ngoài Indonesia.
  • Lá nguyệt quế Mexico - Được sử dụng chủ yếu trong các món ăn Mexico, dạng lá nguyệt quế này có hương vị tinh tế hơn nhiều so với người hàng xóm California ở phía bắc.
Gordon Ramsay dạy nấu ăn I Wolfgang Puck dạy nấu ăn Alice Waters dạy nghệ thuật nấu ăn tại nhà Thomas Keller dạy kỹ thuật nấu ăn

Sự khác biệt giữa lá Bay tươi và lá Bay khô là gì?

Hương vị và mùi thơm của lá nguyệt quế khác nhau giữa dạng tươi và dạng khô. Trong khi lá nguyệt quế tươi có vị đắng đặc biệt và mùi thơm hăng, thì lá nguyệt quế khô có nhiều hương thảo dược gợi nhớ đến cỏ xạ hương và lá kinh giới. Theo nguyên tắc chung, 1 lá nguyệt quế khô có thể được thay thế bằng 2 lá nguyệt quế tươi để có hương vị tương tự.



Do sự khác biệt về hương vị này, lá nguyệt quế là một trong số ít các loại thảo mộc thường được ưa chuộng ở dạng khô, thay vì tươi. Hương vị do thảo mộc khô tiết ra cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian ngâm trong chất lỏng nóng. Một chiếc lá nguyệt quế khô được đun nhỏ lửa trong vài phút sẽ tạo ra mùi khuynh diệp và tinh dầu bạc hà nhờ một chất hóa học hữu cơ gọi là eugenol. Tuy nhiên, các ghi chú hóa học khắc nghiệt hơn này sẽ giảm đi khi lá nguyệt quế được hầm lâu hơn, nhường chỗ cho các hương vị và hương thơm thảo mộc nhẹ nhàng hơn.

dp có nghĩa là gì trong phim

Sử dụng ẩm thực cho Bay Leaves

Lá bay là một thành phần phổ biến trong bó hoa Pháp, một bó thảo mộc truyền thống được buộc lại với nhau và được thêm vào các món hầm, súp, nước sốt và thịt hầm trong quá trình nấu ăn.

Lá Bay cũng thường được sử dụng để ướp thịt và cá, thêm vào nước sôi để nấu hải sản như cua và tôm, và được sử dụng trong các giải pháp muối chua. Ngoài các ứng dụng mặn khác nhau này, lá nguyệt quế đôi khi cũng được thêm vào hỗn hợp kem làm bánh gạo, làm món tráng miệng thêm hương vị thảo mộc tinh tế.

Lớp học thạc sĩ

Được đề xuất cho bạn

Các lớp học trực tuyến được giảng dạy bởi những bộ óc vĩ đại nhất thế giới. Mở rộng kiến ​​thức của bạn trong các danh mục này.

Gordon Ramsay

Dạy nấu ăn I

Tìm hiểu thêm Wolfgang Puck

Dạy nấu ăn

Tìm hiểu thêm Alice Waters

Dạy nghệ thuật nấu ăn tại nhà

Tìm hiểu thêm Thomas Keller

Dạy kỹ thuật nấu ăn I: Rau, mì ống và trứng

Tìm hiểu thêm

Cách bảo quản Bay Leaves

Lá nguyệt quế khô cần được bảo quản trong hộp kín, để nơi khô ráo, thoáng mát. Lá nguyệt quế khô sẽ giữ được hương vị từ 2 đến 3 tháng. Mặc dù bạn vẫn có thể sử dụng lá đã qua ngày này, nhưng hương vị sẽ bị giảm đi đáng kể. Để giữ lá nguyệt quế khô tươi hơn trong thời gian dài, hãy bảo quản lá trong hộp kín trong ngăn đá.

Lá nguyệt quế tươi nên được gói trong khăn giấy ẩm và bảo quản trong túi ziplock trong tủ lạnh từ 1 đến 2 tuần. Ngoài ra, lá nguyệt quế tươi cũng có thể được bảo quản trong tủ đông để kéo dài thời hạn sử dụng.

17 Công thức sử dụng Bay Leaves:

Nghĩ như một người chuyên nghiệp

Đưa khả năng nấu ăn của bạn lên một tầm cao mới trong MasterClass đầu tiên của Gordon về các phương pháp, nguyên liệu và công thức thiết yếu.

Xem lớp học
  1. Gordon Ramsay’s Mashed Apple
  2. xúp rau
  3. Gà giật Caribbean
  4. Cà ri Thái và cà ri Lào
  5. Philippino adobo
  6. Philippino thường xuyên
  7. Biryani Ấn Độ
  8. Thịt bò hầm
  9. Khoai tây nướng với lá nguyệt quế tươi và dầu ô liu
  10. Kem risotto
  11. Sốt Bolognese cổ điển của Ý
  12. Cà ri gà Ấn Độ
  13. Lamb Tagine
  14. Súp rau đơn giản
  15. hải sản Chowder
  16. Dưa chuột ngâm
  17. Cực Mexico

Máy Tính Calo