Chủ YếU Viết Diction là gì? Tìm hiểu 8 kiểu từ điển khác nhau trong văn bản với các ví dụ

Diction là gì? Tìm hiểu 8 kiểu từ điển khác nhau trong văn bản với các ví dụ

Tử Vi CủA BạN Cho Ngày Mai

Diction đề cập đến các lựa chọn ngôn ngữ mà một nhà văn thực hiện để truyền đạt một cách hiệu quả một ý tưởng, một quan điểm hoặc kể một câu chuyện. Trong văn học, những từ ngữ được sử dụng bởi một tác giả có thể giúp thiết lập một tiếng nói và phong cách riêng biệt.



Phổ biến nhất của chúng tôi

Học hỏi từ những điều tốt nhất

Với hơn 100 lớp học, bạn có thể đạt được các kỹ năng mới và mở khóa tiềm năng của mình. Gordon RamsayNấu ăn tôi Annie LeibovitzNhiếp ảnh Aaron SorkinKịch Anna WintourSáng tạo và Lãnh đạo deadmau5Sản xuất nhạc điện tử Bobbi nâuTrang điểm Hans ZimmerChấm điểm phim Neil GaimanNghệ thuật kể chuyện Daniel NegreanuPoker Aaron FranklinTexas Style Bbq Misty CopelandBa lê kỹ thuật Thomas KellerKỹ thuật nấu ăn I: Rau, mì ống và trứngBắt đầu

Chuyển đến phần


James Patterson dạy viết James Patterson dạy viết

James dạy bạn cách tạo nhân vật, viết lời thoại và giữ cho người đọc lật trang.



Tìm hiểu thêm

Diction in Writing là gì?

Diction là sự lựa chọn cẩn thận các từ để truyền đạt một thông điệp hoặc thiết lập một giọng nói hoặc phong cách viết cụ thể. Ví dụ, ngôn ngữ hoa mỹ, tượng hình tạo ra văn xuôi đầy màu sắc, trong khi từ vựng trang trọng hơn với ngôn ngữ ngắn gọn và trực tiếp có thể giúp bạn đưa ra ý tưởng về nhà.

Mục đích của Từ điển trong Viết là gì?

Người viết chọn các từ và cụm từ cụ thể tùy thuộc vào kết quả mà họ đang cố gắng đạt được. Diction có thể:

  • Tạo một giai điệu nhất định hỗ trợ mục đích . Mục đích của một bài viết sẽ quyết định hướng đi của nó. Trong văn học và viết tiểu thuyết, các nhà văn thường sử dụng cách nói không chính thức và hình ảnh của lời nói — những từ được sử dụng cho những ý nghĩa không theo nghĩa đen, như mô phỏng và ẩn dụ. Tuy nhiên, nếu một nhà khoa học đang xuất bản một bài báo về nghiên cứu của họ, thì ngôn ngữ sẽ mang tính kỹ thuật, ngắn gọn và trang trọng, được viết cho một đối tượng cụ thể.
  • Hỗ trợ cài đặt . Trong văn bản hư cấu, ngôn ngữ mà tác giả sử dụng hỗ trợ các yếu tố cơ bản của câu chuyện, chẳng hạn như bối cảnh. Diction giúp xác định thời điểm và địa điểm của một câu chuyện bằng cách sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của thời gian và địa điểm đó. Đây được gọi là thông thường sự thay đổi. Ví dụ, một câu chuyện lấy bối cảnh ở thành phố New York sẽ có phong cách ngôn ngữ khác so với câu chuyện diễn ra ở London.
  • Thiết lập giọng kể và giọng điệu . Thái độ của nhà văn đối với chủ đề của câu chuyện thể hiện qua từ ngữ mà họ sử dụng. Điều này giúp thiết lập giọng điệu và tác động đến phản ứng cảm xúc của người đọc. Ví dụ, giọng văn của một cuốn tiểu thuyết kinh dị sẽ rất khác với giọng điệu của một cuốn tiểu thuyết lãng mạn.
  • Làm cho các nhân vật trở nên sống động . Một nhà văn có thể kể cho người đọc rất nhiều điều về các nhân vật thông qua cuộc đối thoại của họ. Cách một nhân vật sử dụng phương hướng phản ánh các chi tiết cá nhân như tuổi và giới tính, xuất thân, bối cảnh xã hội và nghề nghiệp. Ví dụ: một nhân vật trẻ hơn có thể sử dụng tiếng lóng khi họ nói.
James Patterson dạy viết Aaron Sorkin dạy viết kịch bản Shonda Rhimes dạy viết cho truyền hình David Mamet dạy viết kịch

8 loại từ khác nhau trong văn viết

Các phong cách khác nhau tác động đến cách các ý tưởng khác nhau được thể hiện. Có tám kiểu chuyển hướng phổ biến:



  1. Hành động chính thức . Hành động chính thức là sử dụng ngôn ngữ tinh vi, không có tiếng lóng hoặc từ thông tục. Phương hướng chính thức tuân theo các quy tắc ngữ pháp và sử dụng cú pháp phức tạp - cấu trúc của câu. Loại ngôn ngữ nâng cao này thường được tìm thấy trong các văn bản chuyên nghiệp, tài liệu kinh doanh và giấy tờ pháp lý.
  2. Hành động không chính thức . Hành động không chính thức mang tính đối thoại nhiều hơn và thường được sử dụng trong văn học tự sự. Bản tiếng mẹ đẻ bình thường này đại diện cho cách mọi người giao tiếp trong cuộc sống thực, điều này cho phép tác giả tự do khắc họa các nhân vật thực tế hơn. Hầu hết các truyện ngắn và tiểu thuyết sử dụng cách nói không chính thức.
  3. Diction to lớn . Đây là khi một nhà văn rất chi tiết hoặc hàn lâm trong bài viết của họ. Các từ được chọn đặc biệt để chỉ truyền đạt một ý nghĩa. Nó đôi khi được sử dụng trong văn học khi các nhân vật nói một cách có học thức cao, như trong tác phẩm của F. Scott Fitzgerald Gatsby vĩ đại .
  4. Phương pháp thông tục . Các từ hoặc cách diễn đạt thông tục có bản chất không chính thức và thường đại diện cho một khu vực hoặc thời gian nhất định. Ain’t and y’all là những ví dụ về cách diễn đạt thông tục, được sinh ra ở các vùng nông thôn của Hoa Kỳ. Các từ ngữ thông tục thêm màu sắc và tính hiện thực vào văn bản.
  5. Sự thay đổi tiếng lóng . Đây là những từ có nguồn gốc trong một nền văn hóa hoặc nhóm con cụ thể nhưng đã đạt được sức hút. Tiếng lóng có thể là một từ mới, một từ rút gọn hoặc sửa đổi hoặc những từ mang một nghĩa mới. Ví dụ về các từ lóng phổ biến hiện nay là aggro thay vì trầm trọng hơn; hip, có nghĩa là hợp thời trang; và ném bóng râm, tức là để xúc phạm ai đó.
  6. Phương hướng trừu tượng . Đây là khi một nhà văn sử dụng từ ngữ để diễn đạt một điều gì đó vô hình, như một ý tưởng hoặc một cảm xúc. Các cụm từ trừu tượng thường thiếu chi tiết và cụ thể bởi vì chúng là những thứ mà người đọc không thể trải nghiệm thông qua năm giác quan của họ.
  7. Bê tông hóa . Bê tông hóa là cách sử dụng các từ theo nghĩa đen của chúng và thường đề cập đến những thứ hấp dẫn các giác quan. Ý nghĩa không được mở để giải thích vì người viết cụ thể và chi tiết trong cách diễn đạt của họ. Ví dụ, câu: Tôi đã ăn một quả táo.
  8. Diễn biến thơ . Hướng thơ được dẫn dắt bởi các từ trữ tình liên quan đến một chủ đề cụ thể được phản ánh trong bài thơ, và tạo ra một âm thanh hào hứng hoặc hài hòa. Diễn biến thơ thường liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ mô tả, đôi khi được đặt thành nhịp hoặc vần.

Lớp học thạc sĩ

Được đề xuất cho bạn

Các lớp học trực tuyến được giảng dạy bởi những bộ óc vĩ đại nhất thế giới. Mở rộng kiến ​​thức của bạn trong các danh mục này.

James Patterson

Dạy viết

Tìm hiểu thêm Aaron Sorkin

Dạy viết kịch bản



Tìm hiểu thêm Shonda Rhimes

Dạy Viết cho Truyền hình

Tìm hiểu thêm David Mamet

Dạy viết kịch

Tìm hiểu thêm

3 Ví dụ về Từ điển trong Văn học

Nghĩ như một người chuyên nghiệp

James dạy bạn cách tạo nhân vật, viết lời thoại và giữ cho người đọc lật trang.

Xem lớp học

Các tác giả sử dụng phương hướng để hỗ trợ hiệu quả cho câu chuyện và nhân vật của họ.

  1. Mark Twain, Cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn . Trong câu chuyện cổ điển của Mark Twain, Huck Finn, người kể chuyện, là một cậu bé 13 tuổi lớn lên gần sông Mississippi vào những năm 1800. Twain sử dụng một cách diễn đạt thông tục rất thân mật, quen thuộc để xây dựng tính cách của Finn, sự trẻ trung và xuất thân của anh ấy: Tôi trèo lên nhà kho và đi đến cửa sổ của tôi ngay trước khi ngày tàn. Quần áo mới của tôi đều dính dầu mỡ và đất sét, và tôi mệt như chó.
  2. Jules Verne, Hai vạn giải đấu dưới biển . Khi Pierre Arronax hướng dẫn người đọc ra khơi, nhà sinh vật học biển mô tả chi tiết môi trường xung quanh đầy nước của mình: Cuối cùng, sau khi đi bộ hai giờ, chúng tôi đã đạt đến độ sâu khoảng 300 mét, tức là giới hạn cực đại mà san hô bắt đầu hình thành. Jules Verne đang sử dụng phương hướng truyền thống để thiết lập Arronax một học giả mà người đọc có thể tin tưởng. Bài phát biểu của anh ấy theo nghĩa đen, cụ thể và đầy đủ các chi tiết giúp tạo ra trải nghiệm cảm giác.
  3. Charles Dickens, Một câu chuyện của hai thành phố . Charles Dickens mở đầu câu chuyện kinh điển của mình với dòng này: Đó là thời điểm tốt nhất, cũng là thời điểm tồi tệ nhất. Đây là một ví dụ về sự thay đổi trừu tượng — các dòng đề cập đến trải nghiệm và cảm xúc hơn là thông tin cụ thể. Những dòng mở đầu này tạo nên sự hấp dẫn và khơi gợi sự tò mò, thu hút người đọc để tìm hiểu thêm.

Trở thành một nhà văn giỏi hơn với Tư cách thành viên thường niên của MasterClass. Có được quyền truy cập vào các bài học video độc quyền do các bậc thầy văn học bao gồm Neil Gaiman, Dan Brown, Margaret Atwood, v.v. giảng dạy.


Máy Tính Calo